--

bỏ quá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ quá

+ verb  

  • To pardon, to forgive
    • tôi lỡ lời, xin bỏ quá cho
      it was a slip of the tongue on my part, please pardon me
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ quá"
Lượt xem: 569